興安省 (越南)
興安省 | |
---|---|
興安省在越南的位置 | |
国语字 | Hưng Yên |
汉喃文 | 興安 |
代码 | VN-66 |
省莅 | 興安市 |
區屬 | 紅河三角洲 |
面積 | 926平方公里(358平方英里) |
人口 | 1,145,600人(2012年數據) |
民族 | 越族、華族 |
邮编 | 16xxxx |
电话区号 | 221 |
车牌号 | 89 |
官方网站 | http://www.hungyen.gov.vn/ |
興安省(越南语:Tỉnh Hưng Yên/.mw-parser-output .han-nom{font-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif}
省興安)位於越南河內東南方,區屬紅河三角洲,與河內、北寧省、海陽省、太平省、河南省等省份相鄰。
行政區劃
興安省下轄1市9縣。
興安市(Thành phố Hưng Yên)
恩施縣(Huyện Ân Thi)
快州縣(Huyện Khoái Châu)
金洞縣(Huyện Kim Động)
美豪縣(Huyện Mỹ Hào)
芙蕖縣(Huyện Phù Cừ)
仙侶縣(Huyện Tiên Lữ)
文江縣(Huyện Văn Giang)
文林縣(Huyện Văn Lâm)
安美縣(Huyện Yên Mỹ)
外部連結
興安省政府(越)
|
|
|
这是一篇與越南相關的小作品。你可以通过编辑或修订扩充其内容。 |