廣義省
























































廣義省

Quang Ngai in Vietnam.svg


廣義省在越南的位置

国语字

Quảng Ngãi

汉喃文

廣義
代码 VN-55
省莅
廣義市
區屬
南中部
面積 5,153平方公里(1,990平方英里)
人口 1,221,600人(2011年數據)
民族
越族、赫耶族、戈族、色当族
邮编 57xxxx
电话区号 255
车牌号 76
官方网站
http://www.quangngai.gov.vn



廣義農村


廣義省(越南语:Tỉnh Quảng Ngãi.mw-parser-output .han-nom{font-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif}
省廣義[1]
),位於越南,區屬中南沿海地區,北與廣南省相鄰,南接平定省、嘉萊省,西臨崑嵩省,東臨南中國海。


茶蓬桂子是廣義省的特產。



行政區劃


廣義省下轄1市13縣。




  • 廣義市(Thành phố Quảng Ngãi)


  • 波澌縣(Huyện Ba Tơ)


  • 平山縣(Huyện Bình Sơn)


  • 德普縣(Huyện Đức Phổ)


  • 明隆縣(Huyện Minh Long)


  • 慕德縣(Huyện Mộ Đức)


  • 義行縣(Huyện Nghĩa Hành)


  • 山河縣(Huyện Sơn Hà)


  • 山西縣(Huyện Sơn Tây)


  • 山靜縣(Huyện Sơn Tịnh)


  • 西茶縣(Huyện Tây Trà)


  • 茶蓬縣(Huyện Trà Bồng)


  • 思義縣(Huyện Tư Nghĩa)


  • 理山縣(Huyện Lý Sơn)



腳註





  1. ^ “廣義省”的漢字寫法可見《大南一統志》維新本等越南阮朝時期漢文典籍。




外部連結



  • 廣義省政府(越)










Popular posts from this blog

數位音樂下載

When can things happen in Etherscan, such as the picture below?

格利澤436b