迪石市

Multi tool use
Multi tool use




迪石市(越南语:Thành phố Rạch Giá.mw-parser-output .han-nom{font-family:"Nom Na Tong","Han-Nom Gothic","HAN NOM A","HAN NOM B","Ming-Lt-HKSCS-UNI-H","Ming-Lt-HKSCS-ExtB","FZKaiT-Extended","FZKaiT-Extended(SIP)","FZKaiS-Extended","FZKaiS-Extended(SIP)","Sun-ExtA","Sun-ExtB","MingLiU","MingLiU-ExtB","MingLiU_HKSCS","MingLiU_HKSCS-ExtB","SimSun","SimSun-ExtB",sans-serif}
城庯瀝架
),為越南堅江省省蒞。西鄰泰國灣。



名稱


迪石市的越南語名稱為“瀝架”,當地華人音譯作“迪石”。



歷史


曾经是柬埔寨的领土、1715年越南阮朝的南進政策下扩张而来的領土。柬埔寨名为Kramuon-Sa。



行政区划


迪石市下辖11坊1社。



  • 安平坊(Phường An Bình)

  • 安和坊(Phường An Hòa)

  • 沥磊坊(Phường Rạch Sỏi)

  • 永保坊(Phường Vĩnh Bảo)

  • 永协坊(Phường Vĩnh Hiệp)

  • 永乐坊(Phường Vĩnh Lạc)

  • 永利坊(Phường Vĩnh Lợi)

  • 永光坊(Phường Vĩnh Quang)

  • 永清坊(Phường Vĩnh Thanh)

  • 永清云坊(Phường Vĩnh Thanh Vân)

  • 永通坊(Phường Vĩnh Thông)

  • 飞通社(Xã Phi Thông)










7j H1mmcJo QQHw T,QI biEl,ATVduDcW2GtRHrnfb,QecW,tHUz2ErGkVTqvase53S 5rAD4YNZJ2,ZC 7YSkZGDRs,bP,0
OW,NwDznwHGkSd,qTz,dP1rK9NSWig

Popular posts from this blog

香港中文大學

數位音樂下載

格利澤436b